Có 2 kết quả:
經不起 jīng bu qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ • 经不起 jīng bu qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't stand it
(2) to be unable to bear
(3) to be unable to resist
(2) to be unable to bear
(3) to be unable to resist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't stand it
(2) to be unable to bear
(3) to be unable to resist
(2) to be unable to bear
(3) to be unable to resist
Bình luận 0